Nhà đất Sài Gòn HOT chia sẻ một số thông tin về việc sử dụng bảng giá đất tại Thành Phố Thủ Đức.
Bảng giá đất Thành phố Thủ Đức mới nhất từ 31/10/2024 được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:
– Giá đất tính tiền sử dụng đất tại nơi tái định cư đối với người được bồi thường về đất ở, người được giao đất ở tái định cư trong trường hợp không đủ điều kiện bồi thường về đất ở là giả đất được xác định theo bảng giá đất tại thời điểm phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư;
– Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân, chuyển mục đích sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất hằng năm;
– Tính thuế sử dụng đất;
– Tính thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;
– Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý, sử dụng đất đai;
– Tính tiền sử dụng đất, tiền thuê đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất theo hình thức giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê đối với hộ gia đình, cá nhân;
– Tính giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất, cho thuê đất đối với trường hợp thửa đất, khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật theo quy hoạch chi tiết xây dựng:
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp giao đất không thông qua đấu giá quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân;
– Tính tiền sử dụng đất đối với trường hợp bản nhà ở thuộc sở hữu nhà nước cho người đang thuê.
Sau đầy là một số thông tin về bảng giá đất tại TP Thủ Đức.
Quý anh chị vui lòng tải về để xem chi tiết hợn.
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ ĐẤT | |
TỪ (ĐIỂM ĐẦU) |
ĐẾN (ĐIỂM CUỐI) |
|||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
I | QUẬN 2 (CŨ) | |||
1 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 120.700 |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 120.700 | ||
2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO – LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) |
120.700 |
3 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
4 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
5 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
6 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 52.700 |
7 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 52.700 |
8 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 52.700 |
9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
10 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 52.700 |
11 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | 52.700 |
12 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
13 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
14 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
15 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
16 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15 PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
17 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNH | KHU DÂN CƯ HIM LAM | 71.300 |
18 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18 PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 70.500 |
19 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
20 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
21 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 78.600 | |
22 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH | 78.600 |
23 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
24 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 78.600 |
25 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
26 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
27 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
28 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
29 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
30 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN |
71.300 |
31 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
32 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
33 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
34 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG |
71.300 |
35 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRẦN NÃO | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 | ||
36 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
37 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
38 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
39 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 71.300 | |
40 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 71.300 | |
41 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
42 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
43 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | 71.300 |
44 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
45 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
46 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
71.300 |
47 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
48 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 65.600 |
49 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 65.600 | |
50 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
51 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
LÊ THƯỚC | CUỐI ĐƯỜNG | 77.000 |
52 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 96.400 |
53 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
54 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
VÕ TRƯỜNG TOẢN | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
55 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 71.300 | |
56 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
57 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG | CUỐI ĐƯỜNG | 65.600 |
58 | THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
71.300 |
TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN BÁ HUÂN | 71.300 | ||
59 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
65.600 |
60 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 65.600 | |
61 | TRẦN VĂN SẮC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
62 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
63 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
71.300 |
64 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 71.300 | |
65 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 72.900 |
66 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | LÊ VĂN MIẾN | 68.000 |
67 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
68 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THÁI LY (ĐƯỜNG 41), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 65.600 |
69 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 65.600 | |
70 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 44 | CUỐI ĐƯỜNG | 65.600 |
71 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 55 | CUỐI ĐƯỜNG | 65.600 |
72 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
65.600 |
73 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
74 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
75 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
76 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
77 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | CUỐI ĐƯỜNG | 68.900 |
78 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
71.300 |
79 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 77.000 |
80 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 65.600 |
81 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
82 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
NGUYỄN Ư DĨ | CUỐI ĐƯỜNG | 73.700 |
83 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
TRỌN ĐƯỜNG | 77.000 | |
84 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
82.600 |
85 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
77.000 |
86 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
77.000 |
87 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | CUỐI ĐƯỜNG | 77.000 |
88 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THỦY | XA LỘ HÀ NỘI | 77.000 |
89 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XUÂN THUỶ | CUỐI ĐƯỜNG | 77.000 |
90 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 77.000 |
91 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | CUỐI ĐƯỜNG | 77.000 |
92 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRẦN NGỌC DIỆN | CUỐI ĐƯỜNG | 82.600 |
93 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
CUỐI ĐƯỜNG | 120.700 |
94 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
110.200 |
95 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
133.700 |
96 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
QUỐC HƯƠNG | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
77.000 |
97 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 93.200 |
98 | TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 93.200 |
99 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 99.600 |
100 | VÕ NGUYÊN GIÁP | CHÂN CẦU SÀI GÒN | CẦU RẠCH CHIẾC | 132.000 |
101 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG | 132.000 |
QUỐC HƯƠNG | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 113.400 | ||
102 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
CUỐI ĐƯỜNG | 77.000 |
103 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
TRỌN ĐƯỜNG | 68.000 | |
104 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 84.200 |
105 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
106 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – AN PHÚ |
NGUYỄN DUY TRINH | CẦU NAM LÝ | 66.200 |
107 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
TRỌN ĐƯỜNG | 71.300 | |
108 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 64.000 | |
109 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG | 64.000 | |
110 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 59-AP | 64.000 |
111 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 53-AP | 64.000 |
112 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP | ĐƯỜNG 59-AP | 64.000 |
113 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | 64.000 |
114 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP | CUỐI ĐƯỜNG | 64.000 |
115 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 64.000 |
116 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 64.000 |
117 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP | THÂN VĂN NHIẾP | 64.000 |
118 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP | ĐƯỜNG 53-AP | 64.000 |
119 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 54-AP | 64.000 |
120 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
121 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | ĐƯỜNG 8 | 84.200 |
122 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | CUỐI ĐƯỜNG | 84.200 |
123 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
124 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | 81.000 |
125 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 8 | 60.800 |
126 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | 64.000 |
127 | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | 60.800 |
128 | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG | 81.000 |
129 | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 57.500 |
130 | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 71.300 |
131 | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐOÀN HỮU TRƯNG | CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
132 | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
133 | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | GIANG VĂN MINH | 73.700 |
134 | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 60.800 |
135 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 73.700 |
136 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
AN PHÚ | CUỐI ĐƯỜNG | 73.700 |
137 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 56.700 |
138 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 52.700 |
139 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 51.000 |
140 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 51.000 |
141 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 51.000 |
142 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
CUỐI ĐƯỜNG | 51.000 |
143 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | CUỐI ĐƯỜNG | 54.000 |
144 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CUỐI ĐƯỜNG | 54.000 |
145 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 54.000 |
146 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
54.000 |
147 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
54.000 |
148 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
THÂN VĂN NHIẾP | 54.000 |
149 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
54.000 |
150 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 54.000 |
151 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 74.500 |
152 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
MAI CHÍ THỌ | CUỐI ĐƯỜNG | 81.000 |
153 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 106.900 | |
154 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 106.900 | |
155 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 106.900 | |
156 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 106.900 | |
157 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
TRỌN ĐƯỜNG | 106.900 | |
158 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH | CUỐI ĐƯỜNG | 115.000 |
159 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 90.000 | |
160 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
161 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
162 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
163 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
164 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
165 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
166 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 90.000 | |
167 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 90.000 | |
168 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
169 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH | 90.000 |
170 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
95.000 |
171 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
73.700 |
172 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ |
XA LỘ HÀ NỘI | CUỐI ĐƯỜNG | 84.200 |
173 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | 66.200 |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG |
66.200 | ||
174 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM – LONG THÀNH – DẦU GIÂY |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | 66.200 |
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 | VÕ CHÍ CÔNG | 66.200 | ||
VÕ CHÍ CÔNG | PHÀ CÁT LÁI | 66.200 | ||
175 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | MAI CHÍ THỌ | 82.600 |
176 | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 79.400 |
177 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
CUỐI ĐƯỜNG | 79.400 |
178 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG | CUỐI ĐƯỜNG | 79.400 |
179 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN | CUỐI ĐƯỜNG | 79.400 |
180 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 70.500 |
181 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN LỰU | CUỐI ĐƯỜNG | 70.500 |
182 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
TRẦN NÃO | NGUYỄN QUÝ CẢNH | 70.500 |
Bảng trên là một số thông tin được cập nhật chính thức với bảng giá đất mới nhất. Quý anh chị đang mong muốn cập nhật lại vui lòng liên hệ ngay chúng tôi.
Tải ngay bảng giá đất Thành phố Thủ Đức tại đây: