Dự án căn hộ Picity Sky Park thiết kế bởi Vertical Studio. Đây là một đơn vị thiết kế kiến trúc hàng đầu có trụ sở tại Đài Loan, với sứ mệnh đem đến những giải
pháp thiết kế đẳng cấp và độc đáo cho các dự án của khách hàng. Với nền tảng vững chắc và danh tiếng xuyên
suốt nhiều năm, họ đãi đã thiết kế cho nhiều dự án quan trọng của những chủ đầu tư lớn như: Sungroup,
Novaland, Phát Đạt, Nam Long…
Đăng ký ngay hôm nay để nhận gói cam kết an toàn với lợi nhuận lên đến 20%
Lấy cảm hứng thiết kế từ mây tre đan mỹ nghệ thủ công Bình Dương là một điểm đặc biệt và độc đáo của dự án.
– Sự tinh tế và độc đáo: Việc sử dụng mây tre đan mang lại dấu ấn đậm chất cá nhân và khác biệt
– Mang lại môi trường sống gần gũi với thiên nhiên
– Giá trị nghệ thuật trong thiết kế: Không chỉ tôn vinh giá trị văn hoá mà còn tạo điểm nhấn giữa truyền thống và hiện tại.
– Biểu tượng mới tại Dĩ An.
Picity Sy Park là một dự án căn hộ thông minh khi đưa IOT vào phục vụ đời sống cư dân trong thực tế.
Với những căn hộ thuộc dự án cũng được chỉn chu tỉ mỉ về nội thất cũng như tối ưu về không gian sống cho gia chủ.
Kèm với sản phẩm chất lượng thì nội thất cũng là sự quan trọng nhất của một căn hộ.
Ở Picity Sky Park sẽ có những hạng mục bàn giao nhà như sau:
TIÊU CHUẨN BÀN GIAO SHOPHOUSE
STT | HẠNG MỤC | VẬT LIỆU | QUY CÁCH | NHÀ CUNG CẤP |
SÀN | ||||
1 | Phòng vệ sinh | Sàn bê tông cốt thép và chống thấm,
cán nền bảo vệ lớp chống thấm. |
Theo thiết kế | Vật liệu chống thấm nhập khẩu hoặc
sản xuất trong nước |
2 | Logia / sân phơi | Gạch Porcelain nhám + len chân
tường gạch |
Theo thiết kế | Viglacera, Perfetto, Taicera hoặc
tương đương |
3 | Các phòng khác (nếu có) | Sàn bê tông cốt thép, không hoàn
thiện |
Theo thiết kế | |
TƯỜNG | ||||
4 | Tường bao | Xây, tô tường theo thiết kế | Theo thiết kế | |
5 | Phòng vệ sinh | Xây, tô tường theo thiết kế. Chống
thấm tường cao 200mm so với cốt nền. |
Theo thiết kế | Vật liệu chống thấm nhập khẩu hoặc
sản xuất trong nước |
6 | Logia / sân phơi | Sơn nước ngoại thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
7 | Các phòng khác (nếu có) | Không cung cấp | ||
TRẦN | ||||
8 | Logia / sân phơi | Trần bê tông fairface, sơn nước
ngoại thất |
Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
9 | Các phòng khác (nếu có) | Trần bê tông cốt thép, không hoàn
thiện |
Theo thiết kế | |
CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ | ||||
10 | Cửa đi chính tầng 1 | Cửa khung nhôm, kính cường lực | Theo thiết kế | Eurowindow, Xingfa, BMW, TTS
Window hoặc tương đương |
11 | Cửa đi chính tầng 2 | Cửa gỗ công nghiệp MDF hoàn
thiện Laminate, chống cháy theo quy định PCCC |
Theo thiết kế | An Cường, Eurowindow, American
Door, Sunwood hoặc tương đương |
12 | Cửa sổ, cửa ra logia | Cửa khung nhôm, kính cường lực | Theo thiết kế | Eurowindow, Xingfa, BMW, TTS
Window hoặc tương đương |
13 | Cửa đi trong căn hộ | Không cung cấp | ||
14 | Phòng vệ sinh | Không cung cấp | ||
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
15 | Thiết bị vệ sinh | Không cung cấp | ||
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
16 | Hệ thống điện | Cung cấp nguồn đến tủ điện tổng
(bao gồm từ điện tổng) |
Theo thiết kế | |
17 | Đồng hồ điện | Cung cấp đồng hồ điện | Theo thiết kế | Đạt theo yêu cầu tiêu chuẩn ngành điện |
18 | Điểm đấu nối điện thoại, dữ
liệu, truyền hình cáp |
Cấp 01 điểm đấu nối điện thoại, dữ
liệu, truyền hình cáp |
Theo thiết kế | |
19 | Đèn chiếu sáng | Không cung cấp | ||
20 | Công tắc, ổ cắm | Không cung cấp | ||
21 | Hệ thống thông gió và điều
hòa không khí |
Không cung cấp | ||
22 | Hệ thống cấp, thoát nước | Cung cấp điểm đấu nối tới từng
thiết bị (không cung cấp thiết bị) |
Theo thiết kế | |
23 | Hệ thống báo và chữa cháy | Cung cấp theo thiết kế được thẩm
duyệt của PCCC |
Theo thiết kế | Đạt yêu cầu PCCC theo tiêu chuẩn
hiện hành |
BẾP + THIẾT BỊ BẾP | ||||
24 | Bếp + Thiết bị bếp | Không cung cấp | ||
25 | Lọc nước trung tâm tại vòi bếp | Theo thiết kế | Công nghệ Châu Âu hoặc tương đương |
TIÊU CHUẨN BÀN GIAO OFFICTEL TẦNG 2 ĐẾN TẦNG 5
STT | HẠNG MỤC | VẬT LIỆU | QUY CÁCH | NHÀ CUNG CẤP |
SÀN | ||||
1 | Phòng khách, phòng ăn, bếp | Ván sàn gỗ công nghiệp | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc tương
đương |
Len chân tường PVC | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc tương
đương |
||
2 | Phòng ngủ | Ván sàn gỗ công nghiệp | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc tương
đương |
Len chân tường PVC | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc tương
đương |
||
3 | Phòng vệ sinh | Gạch Porcelain | Theo thiết kế | Viglacera, Perfetto, Taicera hoặc
tương đương |
4 | Logia và sân phơi | Gạch Porcelain | Theo thiết kế | Viglacera, Perfetto, Taicera hoặc
tương đương |
TƯỜNG | ||||
5 | Lối cửa ra vào | Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
6 | Phòng khách, phòng ngủ, phòng
bếp, phòng ăn |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
7 | Phòng vệ sinh | Gạch Porcelain | Theo thiết kế | Viglacera, Perfetto, Taicera hoặc
tương đương |
8 | Logia và sân phơi | Sơn nước ngoại thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
TRẦN | ||||
9 | Lối cửa ra vào | Trần thạch cao khung chìm | Theo thiết kế | Vĩnh Tường/ Knauf/Lê Trần hoặc
tương đương |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương | ||
10 | Phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn | Trần bê tông fairface, sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
11 | Phòng bếp | Trần thạch cao khung chìm | Theo thiết kế | Vĩnh Tường/ Knauf/Lê Trần hoặc
tương đương |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương | ||
12 | Phòng vệ sinh | Trần thạch cao khung chìm chống ẩm | Theo thiết kế | Vĩnh Tường/ Knauf/Lê Trần hoặc
tương đương |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương | ||
CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ | ||||
13 | Cửa chính căn hộ | Cửa gỗ công nghiệp MDF hoàn thiện
Laminate, chống cháy theo quy định PCCC |
Theo thiết kế | An Cường, Eurowindow, American
Door, Sunwood hoặc tương đương |
14 | Cửa sổ, cửa ra logia | Cửa khung nhôm, kính cường lực | Theo thiết kế | Eurowindow, Xingfa, BMW, TTS
Window hoặc tương đương |
15 | Khóa cung cấp cho cửa chính | Khóa từ | Theo thiết kế | Avent, Hafele, Adel hoặc tương đương |
16 | Cửa đi trong căn hộ | Cửa gỗ WPC hoàn thiện Laminate | Theo thiết kế | Galaxy, Hisung, SungYu hoặc tương đương |
17 | Phòng vệ sinh | Cửa gỗ WPC hoàn thiện Laminate | Theo thiết kế | Galaxy, Hisung, SungYu hoặc tương đương |
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
18 | Bồn cầu, Lavabo, bộ sen tắm, thanh
treo khăn, móc treo giấy vệ sinh, kệ góc inox phòng tắm |
Theo thiết kế | Toto, Grohe, Innoci, Moen hoặc tương đương | |
19 | Tủ gương | Theo thiết kế | Gương Á Châu, Hòa Bình hoặc tương
đương; tủ gương bằng MDF chống ẩm |
|
20 | Vách kính phòng tắm đứng | Kính cường lực | Theo thiết kế | Eurowindow, Xingfa, BMW, TTS
Window hoặc tương đương |
21 | Đèn | Cung cấp 01 đèn chiếu sáng cơ bản cho
phòng khách, phòng ngủ, logia, vệ sinh, bếp, phòng ăn |
Theo thiết kế | Paragon, Philips hoặc tương đương |
22 | Máy nước nóng gián tiếp cho vòi
tắm, lavabo |
Theo thiết kế | Ferroli, Ariston hoặc tương đương | |
23 | Ổ cắm điện, công tắc điện, | Theo thiết kế | Panasonic, Comet hoặc tương đương | |
24 | Ổ cắm tivi, ổ cắm điện thoại, dữ liệu | Cấp tín hiệu chờ đến cửa vào căn hộ.
Trang bị đường ống ngầm luồn dây cáp trong căn hộ. Cáp ngầm, đầu chờ hoàn thiện và thiết bị thu tín hiệu do Chủ căn hộ tự trang bị (Khi ký hợp đồng cung cấp dịch vụ với Nhà cung cấp) |
Theo thiết kế | Panasonic, Comet hoặc tương đương |
25 | Thiết bị đóng ngắt điện | Theo thiết kế | ABB, LS, Mitsubishi, Panasonic hoặc
tương đương |
|
26 | Quạt thông gió nhà vệ sinh | Theo thiết kế | Senko, Kruger hoặc tương đương | |
27 | Hệ thống điều hòa không khí cho
phòng ngủ, phòng khách |
Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện máy lạnh
căn hộ |
Theo thiết kế | LG hoặc tương đương |
28 | Hệ thống hút mùi bếp | Đặt sẵn ống chờ | Theo thiết kế | |
29 | Hệ thống báo và chữa cháy | Cung cấp theo thiết kế được thẩm duyệt
của PCCC |
Theo thiết kế | Đạt yêu cầu PCCC theo tiêu chuẩn
hiện hành |
30 | Hệ thống video intercom | Theo thiết kế | Commax, Panasonic, Aiphone hoặc
tương đương |
|
HỆ THỐNG SMARTHOME | ||||
31 | Điều khiển, giám sát các hệ thống
qua app điện thoại: – Hệ thống đèn chiếu sáng. – Bình nước nóng. – Máy lạnh |
Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương đương | |
32 | Hệ thống Cảm biến và đo thông số
môi trường: – Cảm biến chuyển động chiếu sáng WC. – Cảm biến an ninh cửa chính căn hộ. – Cảm biến thông số môi trường. |
Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương đương | |
33 | Camera quan sát phòng khách | Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương
đương |
|
34 | Điều khiển các thiết bị hồng ngoại:
máy lạnh, ti vi qua app điện thoại. |
Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương đương | |
BẾP + THIẾT BỊ BẾP | ||||
35 | Bếp + Thiết bị bếp | Không cung cấp | ||
36 | Lọc nước trung tâm tại vòi bếp | Theo thiết kế | Công nghệ Châu Âu hoặc tương đương |
TIÊU CHUẨN BÀN GIAO CĂN HỘ TỪ TẦNG 10 ĐẾN TẦNG 40
STT | HẠNG MỤC | VẬT LIỆU | QUY CÁCH | NHÀ CUNG CẤP |
SÀN NHÀ CUNG CẤP | ||||
1 | Phòng khách, phòng ăn, bếp | Ván sàn gỗ công nghiệp | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc
tương đương |
Len chân tường PVC | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc
tương đương |
||
2 | Phòng ngủ | Ván sàn gỗ công nghiệp | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc
tương đương |
Len chân tường PVC | Theo thiết kế | An Cường, Newsky, Sumo hoặc
tương đương |
||
3 | Phòng vệ sinh | Gạch Porcelain | Theo thiết kế | Viglacera, Perfetto, Taicera hoặc
tương đương |
4 | Logia / sân phơi | Gạch Porcelain | Theo thiết kế | Viglacera, Perfetto, Taicera hoặc
tương đương |
TƯỜNG | ||||
5 | Lối cửa ra vào | Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
6 | Phòng khách, phòng ngủ,
phòng bếp, phòng ăn |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
7 | Phòng vệ sinh | Gạch Porcelain | Theo thiết kế | Viglacera, Perfetto, Taicera hoặc
tương đương |
8 | Logia / sân phơi | Sơn nước ngoại thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
TRẦN | ||||
9 | Lối cửa ra vào | Trần thạch cao khung chìm | Theo thiết kế | Vĩnh Tường/ Knauf/Lê Trần hoặc
tương đương |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương | ||
10 | Phòng khách, phòng ngủ,
phòng ăn |
Trần bê tông fairface, sơn nước nội
thất |
Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương |
11 | Phòng bếp | Trần thạch cao khung chìm | Theo thiết kế | Vĩnh Tường/ Knauf/Lê Trần hoặc
tương đương |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương | ||
12 | Phòng vệ sinh | Trần thạch cao khung chìm chống
ẩm |
Theo thiết kế | Vĩnh Tường/ Knauf/Lê Trần hoặc
tương đương |
Sơn nước nội thất | Theo thiết kế | ICI, Jotun, Nippon hoặc tương đương | ||
CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ | ||||
13 | Cửa chính căn hộ | Cửa gỗ công nghiệp MDF hoàn
thiện Laminate, chống cháy theo quy định PCCC |
Theo thiết kế | An Cường, Eurowindow, American
Door, Sunwood hoặc tương đương |
14 | Cửa sổ, cửa ra logia | Cửa khung nhôm, kính cường lực | Theo thiết kế | Eurowindow, Xingfa, BMW, TTS
Window hoặc tương đương |
15 | Khóa cung cấp cho cửa chính | Khóa từ | Theo thiết kế | Avent, Hafele, Adel hoặc tương đương |
16 | Cửa đi trong căn hộ | Cửa gỗ WPC hoàn thiện Laminate | Theo thiết kế | Galaxy, Hisung, SungYu hoặc tương đương |
17 | Phòng vệ sinh | – Cửa gỗ WPC hoàn thiện
Laminate / – Cửa kính cường lực 8mm |
Theo thiết kế | – Galaxy, Hisung, SungYu hoặc tương
đương / – Eurowindow, Xingfa, BMW, TTS Window hoặc tương đương |
STT | HẠNG MỤC | VẬT LIỆU | QUY CÁCH | NHÀ CUNG CẤP |
THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
18 | Bồn cầu, Lavabo, bộ sen
tắm, thanh treo khăn, móc treo giấy vệ sinh, kệ góc inox phòng tắm |
Theo thiết kế | Toto, Grohe, Innoci, Moen hoặc
tương đương |
|
19 | Tủ gương | Theo thiết kế | Gương Á Châu, Hòa Bình hoặc tương
đương; tủ gương bằng MDF chống ẩm |
|
20 | Vách kính phòng tắm đứng | Kính cường lực | Theo thiết kế | Eurowindow, Xingfa, BMW, TTS
Window hoặc tương đương |
THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
21 | Đèn | Cung cấp 01 đèn chiếu sáng cơ bản
cho phòng khách, phòng ngủ, logia, vệ sinh, bếp, phòng ăn |
Theo thiết kế | Paragon, Philips hoặc tương đương |
22 | Máy nước nóng gián tiếp
cho vòi tắm, lavabo |
Theo thiết kế | Ferroli, Ariston hoặc tương đương | |
23 | Ổ cắm điện, công tắc điện, | Theo thiết kế | Panasonic, Comet hoặc tương đương | |
24 | Ổ cắm tivi, ổ cắm điện
thoại, dữ liệu |
Cấp tín hiệu chờ đến cửa vào căn
hộ. Trang bị đường ống ngầm luồn dây cáp trong căn hộ. Cáp ngầm, đầu chờ hoàn thiện và thiết bị thu tín hiệu do Chủ căn hộ tự trang bị (Khi ký hợp đồng cung cấp dịch vụ với Nhà cung cấp) |
Theo thiết kế | Panasonic, Comet hoặc tương đương |
25 | Thiết bị đóng ngắt điện | Theo thiết kế | ABB, LS, Mitsubishi, Panasonic hoặc
tương đương |
|
26 | Quạt thông gió nhà vệ sinh | Theo thiết kế | Senko, Kruger hoặc tương đương | |
27 | Hệ thống điều hòa không
khí cho phòng ngủ, phòng khách |
Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện máy
lạnh căn hộ |
Theo thiết kế | LG hoặc tương đương |
28 | Hệ thống hút mùi bếp | Cung cấp lắp đặt hoàn thiện hệ
thống hút mùi bếp |
Theo thiết kế | Maloca/ Hafele/ Teka/ Bosh hoặc
tương đương |
29 | Hệ thống báo và chữa cháy | Cung cấp theo thiết kế được thẩm
duyệt của PCCC |
Theo thiết kế | Đạt yêu cầu PCCC theo tiêu chuẩn
hiện hành |
30 | Hệ thống video intercom | Theo thiết kế | Commax, Panasonic, Aiphone hoặc
tương đương |
|
HỆ THỐNG SMARTHOME | ||||
31 | Điều khiển, giám sát các hệ
thống qua app điện thoại: – Hệ thống đèn chiếu sáng. – Bình nước nóng. – Máy lạnh |
Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương đương | |
32 | Hệ thống Cảm biến và đo
thông số môi trường: – Cảm biến chuyển động chiếu sáng WC. – Cảm biến an ninh cửa chính căn hộ. – Cảm biến thông số môi trường. |
Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương đương | |
33 | Camera quan sát phòng
khách |
Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương
đương |
|
34 | Điều khiển các thiết bị
hồng ngoại: máy lạnh, ti vi qua app điện thoại. |
Theo thiết kế | Huyndai HT/ Schneider hoặc tương đương |
STT | HẠNG MỤC | VẬT LIỆU | QUY CÁCH | NHÀ CUNG CẤP |
TỦ BẾP | ||||
35 | Cung cấp tủ bếp trên, và tủ
bếp dưới |
– Tủ trên: Thùng và cánh bằng gỗ
MDF chống ẩm phủ Melamin. – Tủ dưới: Thùng và cánh bằng tấm WPB/PVC/HDF phủ Melamin, đá ốp tường, mặt đá bếp đen kim sa/ tương đương – Sink + vòi rửa |
Theo thiết kế | – An Cường, Trường Thành hoặc
tương đương. – Sink + vòi rửa: Moen, Hafele/ tương đương |
36 | Cung cấp thiết bị bếp | Bếp từ và quạt hút mùi | Theo thiết kế | Maloca/ Hafele/ Teka/ Bosh hoặc
tương đương |
37 | Lọc nước trung tâm tại vòi bếp | Theo thiết kế | Công nghệ Châu Âu hoặc tương đương |
Ở trên là các hạng mục tiêu chuẩn bàn giao cho từng loại căn hộ Picity Sky Park. Không chỉ căn hộ thiết kế đẹp mà nội thất chất lượng cao cấp. Không gian cho 1 ngôi nhà trở nên hoàn hảo hơn với sự tài ba của đội ngũ thiết kế dự án.
Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm căn hộ gần làng đại học vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi, chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn cho quý khách.
Tham khảo dự án Picity Sky Park tại đây
Đăng ký ngay thông tin để nhận ngay hồ sơ pháp lý cũng như bảng giá căn hộ